EPDM Foam là gì? Ưu điểm và ứng dụng của xốp EPDM trong công nghiệp hiện đại

Trong số các loại vật liệu xốp kỹ thuật đang được sử dụng phổ biến hiện nay, EPDM Foam là một trong những dòng cao cấp nhất nhờ khả năng chịu thời tiết, chống nước và độ đàn hồi vượt trội. Với nhu cầu tăng cao về vật liệu bền – nhẹ – ổn định ngoài trời, xốp EPDM dần trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng, ô tô, điện tử, cơ khí chính xác và thiết bị gia dụng.

Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện về EPDM Foam, đặc tính nổi bật, cấu trúc, thông số cơ bản và ứng dụng thực tế trong đời sống.

Cấu trúc xốp EPDM đàn hồi cao giúp chống nước và chịu thời tiết khắc nghiệt.

EPDM Foam là gì?

EPDM Foam (xốp EPDM) là loại vật liệu được tạo ra bằng cách tạo bọt từ cao su tổng hợp EPDM – một polymer có thành phần chính là Ethylene, Propylene và Diene Monomer. Khi được tạo cấu trúc dạng foam (xốp), EPDM giữ được 100% ưu điểm của EPDM đặc nhưng nhẹ hơn và linh hoạt hơn.

Xốp EPDM có cấu trúc tế bào khép kín (closed-cell), giúp:

  • Không thấm nước
  • Không hút ẩm
  • Không bị mục, không mủn ngoài trời
  • Có độ đàn hồi và độ nén hồi tốt

Chính cấu trúc này khiến EPDM foam nổi bật hơn so với EVA, PE foam hoặc NBR foam trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm nổi bật của EPDM Foam

EPDM Foam được ưa chuộng trong công nghiệp bởi 8 nhóm đặc tính quan trọng dưới đây:

2.1. Chịu nhiệt cực tốt

EPDM foam hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiệt độ rộng:

  • Từ –40°C đến 120°C, và lên tới 150°C đối với loại cao cấp
  • Không bị cứng giòn khi lạnh sâu
  • Không bị tan chảy hoặc mềm quá mức khi nóng

Đây là đặc điểm mà rất ít loại foam khác có được.

2.2. Chống nước tuyệt đối

Do cấu trúc tế bào khép kín, EPDM foam hoàn toàn không thấm nước.
Nhờ đó, EPDM là vật liệu lý tưởng cho:

  • Làm kín khung nhôm, cửa kính
  • Vách kỹ thuật ngoài trời
  • Lót chống nước cho thiết bị điện tử
  • Chống nước cho tủ điện, hộp đèn, năng lượng mặt trời

2.3. Kháng tia UV, ozone và lão hóa

EPDM foam gần như không lão hóa dưới tác động của ánh nắng, môi trường biển, ozone hoặc mưa axit.
Xốp không bị:

  • Mục
  • Khô giòn
  • Nứt gãy
  • Biến màu

Dù sau nhiều năm sử dụng ngoài trời.

2.4. Xốp EPDM Đàn hồi và độ nén hồi cực tốt

EPDM Foam có:

So với xốp EVA hoặc PE, EPDM foam ít bị lún, làm gioăng kín tốt và chống rung ổn định lâu dài.

  • Đàn hồi cao
  • Hồi phục nhanh sau nén
  • Độ bền nén nhiều năm mà không xẹp

2.5. Cách âm – giảm rung – giảm chấn hiệu quả

Nhờ cấu trúc foam đặc biệt, EPDM foam có khả năng:

  • Hấp thụ rung động
  • Giảm tiếng ồn
  • Cách âm cửa, vách
  • Giảm chấn cho thiết bị và bo mạch

Đây là lý do EPDM foam xuất hiện rất nhiều trong ngành ô tô, điều hòa, thiết bị gia dụng.

2.6. EPDM Foam Kháng hóa chất nhẹ

Xốp EPDM bền vững trước:

  • Cồn
  • Xăng
  • Dầu nhẹ
  • Một số hóa chất loãng

Đặc điểm này phù hợp cho môi trường kỹ thuật, đặc biệt trong máy móc – cơ khí.

2.7. Không mùi – không ăn mòn – an toàn

EPDM foam:

  • Không chứa VOC độc hại
  • Không gây ăn mòn bề mặt kim loại
  • Không phản ứng với hầu hết vật liệu dân dụng

Đáp ứng tốt yêu cầu cho các thiết bị y tế, điện tử, gia dụng.

2.8. Linh hoạt trong gia công

Xốp EPDM có thể:

  • Cắt cuộn
  • Cắt tấm
  • Bế theo bản vẽ kỹ thuật
  • Phủ keo một hoặc hai mặt (thường dùng keo TF38 để đạt độ bám cao)
  • Gia công gioăng ép đùn dạng thanh

Sự linh hoạt này giúp EPDM foam được đưa vào hàng trăm sản phẩm khác nhau.

Xốp EPDM và xốp CR và xốp EPDM+CR và EPDM+ SBR sự khác biệt bề mặt các vật liệu

3. Các thông số kỹ thuật thông dụng của EPDM Foam

Tùy vào nhà sản xuất và ứng dụng, EPDM foam có các thông số phổ biến sau:

Độ dày:

  • 1 mm – 2 mm – 3 mm – 5 mm
  • 8 mm – 10 mm – 15 mm

Tỉ trọng:

  • 90 – 130 kg/m³
  • Một số dòng cao cấp lên tới 150 kg/m³

Màu sắc:

  • Đen tuyền (chuẩn EPDM)
  • Không phai màu theo thời gian

Cấu trúc:

  • Foam tế bào khép kín
  • Không thấm nước

Gia công keo:

  • Keo PSA thông thường
  • Hoặc keo TF38 (cho ứng dụng chống nước – bám dính mạnh)

Lấy thông tin tại : https://rubbercal.com/product/open-cell-rubber-epdm-39×78?utm_source=chatgpt.com

Ứng dụng thực tế của Euất hiện trong rất nhiều ngành nhờ đặc tính “khó hỏng – khó lão hóa – chống nước”.


4.1. Ngành nhôm kính – xây dựng

4.2. Ngành ô tô – xe máy

  • Gioăng cửa
  • Cách âm khoang cabin
  • Dán chống rung táp-lô
  • Đệm giảm sốc cho linh kiện

4.3. Ngành điện tử

  • Lót chống va đập cho bo mạch
  • Làm gasket kín nước cho thiết bị
  • Giảm rung cho motor, quạt

4.4. Ngành cơ khí

  • Làm đệm giảm chấn
  • Chống rung cho máy móc
  • Cách nhiệt – cách ồn

4.5. Thiết bị gia dụng

  • Chống rung máy giặt
  • Gioăng tủ lạnh
  • Đệm chống va đập cửa

Vì sao EPDM Foam được ưu tiên hơn EVA hoặc PE foam?

Dưới đây là bảng so sánh nhanh:

Đặc tínhEPDM FoamEVA FoamPE Foam
Chịu nhiệt★★★★★★★☆☆☆★☆☆☆☆
Chống nước★★★★★★★★☆☆★★★★☆
Chịu UV – Ozone★★★★★★★☆☆☆★★★☆☆
Đàn hồi lâu dài★★★★★★★★☆☆★★☆☆☆
Độ bền ngoài trời★★★★★★☆☆☆☆★★☆☆☆
Giá thànhTrung – caoThấpThấp


Đây là lựa chọn số 1 cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao – dùng ngoài trời – chống nước – chống lão hóa.

Tổng hợp các tính năng vượt trội của xốp EPDM Foam so với các loại Foam xốp thông thường

bọt xốp EPDM là vật liệu xốp kỹ thuật cao cấp, được đánh giá là “bền nhất trong nhóm foam”, nhờ vào khả năng:

  • Chống nước tuyệt đối
  • Chịu nhiệt rộng từ –40°C đến 120°C
  • Chống UV – ozone – hóa chất
  • Đàn hồi ổn định nhiều năm
  • Cách âm – chống rung hiệu quả
  • Dễ gia công theo mọi bản vẽ

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm một loại xốp để sử dụng cho môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi tuổi thọ cao và sự ổn định lâu dài, EPDM Foam luôn là lựa chọn tối ưu nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

098.375.2370